坦诚相见 tǎnchéng xiāng jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thản thành tướng kiến】

Đọc nhanh: 坦诚相见 (thản thành tướng kiến). Ý nghĩa là: đối xử chân thành với ai đó, tin tưởng nhau hoàn toàn.

Ý Nghĩa của "坦诚相见" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坦诚相见 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đối xử chân thành với ai đó

to treat sb with sincerity

✪ 2. tin tưởng nhau hoàn toàn

to trust one another fully

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦诚相见

  • volume volume

    - 不见得 bújiànde 相信 xiāngxìn 不见得 bújiànde

    - Chưa hẳn, tớ tin là chưa chắc chắn.

  • volume volume

    - 坦诚相见 tǎnchéngxiāngjiàn

    - cuộc gặp gỡ thành khẩn.

  • volume volume

    - 洞见 dòngjiàn 肺腑 fèifǔ ( 形容 xíngróng 诚恳 chéngkěn 坦白 tǎnbái )

    - nhìn thấu ruột gan; hết sức chân thành.

  • volume volume

    - 久仰大名 jiǔyǎngdàmíng 今日 jīnrì 相见 xiāngjiàn 真是 zhēnshi 三生有幸 sānshēngyǒuxìng

    - Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.

  • volume volume

    - 表情 biǎoqíng 相当 xiāngdāng 诚挚 chéngzhì

    - Biểu cảm của anh ấy khá chân thành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 见面 jiànmiàn shí 相拥 xiāngyōng

    - Họ ôm nhau khi gặp mặt.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn yǒu 一见钟情 yījiànzhōngqíng 这种 zhèzhǒng shì ma

    - Bạn có tin có thứ gọi là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên không?

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji zài 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng 会见 huìjiàn 英国首相 yīngguóshǒuxiāng

    - Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thản
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAM (土日一)
    • Bảng mã:U+5766
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao