Đọc nhanh: 尼米兹号 (ni mễ tư hiệu). Ý nghĩa là: Lớp Nimitz, tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân của Mỹ, 8 chiếc được đưa vào hoạt động kể từ năm 1975.
尼米兹号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp Nimitz, tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân của Mỹ, 8 chiếc được đưa vào hoạt động kể từ năm 1975
Nimitz class, US nuclear-powered aircraft carrier, 8 in commission since 1975
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼米兹号
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 这个 信号 是 20 赫兹
- Tín hiệu này là hai mươi héc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
号›
尼›
米›