Các biến thể (Dị thể) của 虞
𠈌 𡑾 𩃉
𩦢
虞 là gì? 虞 (Ngu). Bộ Hô 虍 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丨一フノ一フ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. yên vui, Yên vui., Họ Ngu., Lầm., Dự liệu, ước đoán. Từ ghép với 虞 : 無凍餒之虞 Không phải lo đói rét, 在在可虞 Đâu đâu cũng đáng lo cả, 爾虞我詐 Lừa gạt dối trá nhau, Nay thuộc tỉnh “Sơn Tây” 山西. Chi tiết hơn...