坚苦 jiānkǔ
volume volume

Từ hán việt: 【kiên khổ】

Đọc nhanh: 坚苦 (kiên khổ). Ý nghĩa là: chịu đựng gian khổ; lăn lộn gian khổ. Ví dụ : - 坚苦卓绝 cực kỳ gian khổ

Ý Nghĩa của "坚苦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坚苦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chịu đựng gian khổ; lăn lộn gian khổ

坚忍刻苦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚苦

  • volume volume

    - 世代 shìdài 苦寒 kǔhán

    - thời bần hàn.

  • volume volume

    - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

  • volume volume

    - 中坚力量 zhōngjiānlìliàng

    - lực lượng nòng cốt

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 将来 jiānglái 彼此 bǐcǐ 痛苦 tòngkǔ 不如 bùrú 现在 xiànzài 分手 fēnshǒu

    - Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 严寒 yánhán 坚持 jiānchí 冬泳 dōngyǒng

    - không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.

  • volume volume

    - 历经 lìjīng 苦难 kǔnàn 意志 yìzhì 更坚 gèngjiān

    - Anh ấy trải qua khó khăn ý chí càng kiên cường.

  • volume volume

    - 路途 lùtú xián 苦心 kǔxīn 仍坚 réngjiān

    - Trên con đường gian khổ tâm vẫn kiên định.

  • volume volume

    - 中坚 zhōngjiān 分子 fènzǐ

    - phần tử trung kiên

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Kǔ
    • Âm hán việt: Cổ , Khổ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJR (廿十口)
    • Bảng mã:U+82E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa