吃力 chīlì
volume volume

Từ hán việt: 【cật lực】

Đọc nhanh: 吃力 (cật lực). Ý nghĩa là: phí sức; tốn sức; trầy trật; vất vả; hao sức; khó nhọc; khó khăn, mệt mỏi; vất vả; quần quật; mệt rã rời. Ví dụ : - 她吃力地爬上了山顶。 Cô ấy trầy trật leo lên đến đỉnh núi.. - 他吃力地推着车走。 Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.. - 跑了一天路感到很吃力。 Chạy cả một ngày trời, cảm thấy mệt rã rời.

Ý Nghĩa của "吃力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

吃力 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phí sức; tốn sức; trầy trật; vất vả; hao sức; khó nhọc; khó khăn

费力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吃力 chīlì shàng le 山顶 shāndǐng

    - Cô ấy trầy trật leo lên đến đỉnh núi.

  • volume volume

    - 吃力 chīlì 推着 tuīzhe chē zǒu

    - Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.

✪ 2. mệt mỏi; vất vả; quần quật; mệt rã rời

疲劳

Ví dụ:
  • volume volume

    - pǎo le 一天 yìtiān 感到 gǎndào hěn 吃力 chīlì

    - Chạy cả một ngày trời, cảm thấy mệt rã rời.

  • volume volume

    - wán le 一天 yìtiān 孩子 háizi men dōu hěn 吃力 chīlì

    - Chơi cả ngày, bọn trẻ đều rất mệt.

So sánh, Phân biệt 吃力 với từ khác

✪ 1. 吃力 vs 费力

Giải thích:

Giống:
- "吃力" và "费力" đều là hình dung từ có kết cấu động tân, nhưng ý nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
Khác:
- "吃力" có ý nghĩa dùng sức, còn có ý nghĩa cảm thấy khó khăn ; "费力" chỉ có ý nghĩa dùng sức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃力

  • volume volume

    - 努力学习 nǔlìxuéxí 乃至 nǎizhì wàng le 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 巧克力 qiǎokèlì 饼干 bǐnggàn

    - Tôi thích ăn bánh quy sô-cô-la.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī hēi 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi không thích ăn sô cô la đen.

  • volume volume

    - shì chī 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi rất thích ăn sô cô la.

  • volume volume

    - 吃力 chīlì 推着 tuīzhe chē zǒu

    - Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 巧克力糖 qiǎokèlìtáng

    - Tôi thích ăn kẹo socola.

  • volume volume

    - chī le 几片 jǐpiàn 巧克力 qiǎokèlì

    - Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.

  • volume volume

    - pǎo le 一天 yìtiān 感到 gǎndào hěn 吃力 chīlì

    - Chạy cả một ngày trời, cảm thấy mệt rã rời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao