Đọc nhanh: 悲苦 (bi khổ). Ý nghĩa là: đau khổ; buồn đau; bi ai thống khổ, đau buồn, buồn giận.
悲苦 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. đau khổ; buồn đau; bi ai thống khổ
悲哀痛苦
✪ 2. đau buồn
忧愁悲伤
✪ 3. buồn giận
忧闷愤慨
✪ 4. cay chua
辣和酸, 比喻痛苦悲伤
✪ 5. bi khổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲苦
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 她 悲悯 病人 的 痛苦
- Cô ấy thương xót nỗi đau của bệnh nhân.
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 为了 妻子 , 他 再 辛苦 也 觉得 值得
- Vì vợ con, dù anh có làm việc chăm chỉ đến đâu cũng đáng giá.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悲›
苦›