Đọc nhanh: 病苦 (bệnh khổ). Ý nghĩa là: đau khổ; thống khổ.
病苦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau khổ; thống khổ
疾苦;痛苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病苦
- 拖拖拉拉 的 坏毛病 迟早会 让 他 吃苦头
- Sự dây dưa không rõ ràng sớm muộn cũng sẽ khiến anh ấy đau khổ.
- 她 悲悯 病人 的 痛苦
- Cô ấy thương xót nỗi đau của bệnh nhân.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 良药苦口利于病
- thuốt đắng dã tật.
- 良药苦口利于病
- thuốc đắng dã tật.
- 得 了 这种 病 , 非常 痛苦
- Mắc loại bệnh này, vô cùng đau đớn.
- 他 被 疾病 折磨 得 很 痛苦
- Anh ấy bị bệnh tật dày vò đến đau khổ.
- 生病 的 时候 , 我 嘴 常常 发苦
- Khi bị ốm, miệng của tôi cảm thấy đắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
苦›