Đọc nhanh: 坚明 (kiên minh). Ý nghĩa là: kiên định rõ ràng.
✪ 1. kiên định rõ ràng
坚定明确
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 从 明天 起 坚持 锻炼
- Bắt đầu kiên trì tập thể dục từ ngày mai.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 她 的 态度 鲜明 坚决
- Thái độ của cô ấy rất rõ ràng và quyết đoán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
明›