呆滞 dāizhì
volume volume

Từ hán việt: 【ngai trệ】

Đọc nhanh: 呆滞 (ngai trệ). Ý nghĩa là: dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực ra, ứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán không chạy; trậm trầy trậm trật. Ví dụ : - 脸色苍白两眼呆滞无神。 sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.. - 呆滞商品 hàng hoá bán không chạy.. - 避免资金呆滞 không để tồn đọng vốn

Ý Nghĩa của "呆滞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呆滞 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực ra

迟钝;不活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 两眼 liǎngyǎn 呆滞无神 dāizhìwúshén

    - sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.

✪ 2. ứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán không chạy; trậm trầy trậm trật

不流通;不周转

Ví dụ:
  • volume volume

    - 呆滞 dāizhì 商品 shāngpǐn

    - hàng hoá bán không chạy.

  • volume volume

    - 避免 bìmiǎn 资金 zījīn 呆滞 dāizhì

    - không để tồn đọng vốn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆滞

  • volume volume

    - 避免 bìmiǎn 资金 zījīn 呆滞 dāizhì

    - không để tồn đọng vốn

  • volume volume

    - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 两眼 liǎngyǎn 呆滞无神 dāizhìwúshén

    - sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 痴呆 chīdāi

    - Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.

  • volume

    - 呆滞 dāizhì 商品 shāngpǐn

    - hàng hoá bán không chạy.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 呆滞 dāizhì

    - Anh ta trông rất đờ đẫn.

  • volume volume

    - zài 机场 jīchǎng 滞留 zhìliú le 五个 wǔgè 小时 xiǎoshí

    - Anh ấy bị kẹt lại ở sân bay 5 tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 他望 tāwàng zhe 天空 tiānkōng 发呆 fādāi

    - Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn dāi

    - Anh ấy trông có vẻ hơi đần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa