tǎi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nói giọng nơi khác; nói giọng miền khác, này (thán từ, đằng hắng để người khác chú ý, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói giọng nơi khác; nói giọng miền khác

说话带外地口音

✪ 2. này (thán từ, đằng hắng để người khác chú ý, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)

叹词,突然大喝一声,使人注意 (多见于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKI (口大戈)
    • Bảng mã:U+5454
    • Tần suất sử dụng:Thấp