部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 呔 (_). Ý nghĩa là: nói giọng nơi khác; nói giọng miền khác, này (thán từ, đằng hắng để người khác chú ý, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.).
呔 khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói giọng nơi khác; nói giọng miền khác
说话带外地口音
✪ 2. này (thán từ, đằng hắng để người khác chú ý, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)
叹词,突然大喝一声,使人注意 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呔
呔›
Tập viết