痴騃 chī ái
volume volume

Từ hán việt: 【si ngai】

Đọc nhanh: 痴騃 (si ngai). Ý nghĩa là: khờ khạo; ngờ nghệch.

Ý Nghĩa của "痴騃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痴騃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khờ khạo; ngờ nghệch

呆笨;不灵敏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴騃

  • volume volume

    - 因爱 yīnài ér 精神 jīngshén 痴狂 chīkuáng

    - Cô ấy vì tình yêu mà phát điên.

  • volume volume

    - shì zài 痴呆症 chīdāizhèng 初期 chūqī

    - Rằng cô ấy mắc chứng mất trí nhớ sớm.

  • volume volume

    - bié zuò zhè děng 痴愚 chīyú zhī shì

    - Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 痴呆 chīdāi

    - Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.

  • volume volume

    - duì 那个 nàgè 帅哥 shuàigē hěn 花痴 huāchī

    - Cô ấy cực kỳ si mê anh đẹp trai đó.

  • volume volume

    - duì 帅气 shuàiqi de 男生 nánshēng 花痴 huāchī hěn

    - Cô ấy cuồng những chàng trai đẹp.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 老年痴呆 lǎoniánchīdāi huì 遗传 yíchuán de

    - Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 花痴 huāchī duì 产生 chǎnshēng le 幻想 huànxiǎng

    - Người mê trai đó đã sinh ảo tưởng về anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOKR (大人大口)
    • Bảng mã:U+75F4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Ngai , Ngãi , Ngốc ,
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFIOK (尸火戈人大)
    • Bảng mã:U+9A03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Ngai , Ngãi , Ngốc ,
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFIOK (尸火戈人大)
    • Bảng mã:U+9A03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp