Đọc nhanh: 痴呆懵懂 (si ngai mộng đổng). Ý nghĩa là: ngu độn.
痴呆懵懂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngu độn
愚笨糊涂,资质低下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴呆懵懂
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 你 的 想法 真是 痴呆
- Ý tưởng của bạn thật là ngớ ngẩn.
- 她 是 在 痴呆症 初期
- Rằng cô ấy mắc chứng mất trí nhớ sớm.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 母亲 的 痴呆 日益严重
- Bệnh Alzheimer của mẹ ngày càng nặng.
- 痴呆症 影响 了 她 的 生活
- Bệnh Alzheimer đã ảnh hưởng đến cuộc sống của cô ấy.
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 懵懵懂懂
- mù mà mù mờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
懂›
懵›
痴›