Đọc nhanh: 板滞 (bản trệ). Ý nghĩa là: cứng nhắc; đờ đẫn; lờ đờ (văn chương, dáng vẻ). Ví dụ : - 两眼板滞 hai mắt đờ đẫn
板滞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứng nhắc; đờ đẫn; lờ đờ (văn chương, dáng vẻ)
(文章、图画、神态等)呆板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板滞
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 她 的 动作 显得 很 板滞
- Động tác của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 产品 滞销
- sản phẩm khó bán
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
滞›
cũ kỹ; cứng nhắc; gàn bướng; bảo thủ; cứng đờ (tư tưởng, tác phong); cổ bản
bản khắc (gỗ hoặc kim loại)cứng nhắc; rập khuôncổ bản
1. Cơ Giới, Máy Móc
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắnkhông linh hoạtcổ bảnkhông linh lợi; máy móc
cứng nhắc; không tự nhiên; không tức giậnmáy móc; cứng nhắc; không linh hoạt
dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực raứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán không chạy; trậm trầy trậm trật