Đọc nhanh: 扑闪 (phốc siểm). Ý nghĩa là: chớp; nháy. Ví dụ : - 他扑闪着一双大眼睛。 anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
✪ 1. chớp; nháy
眨;闪动
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑闪
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 他 扑通一声 跪 了 下来
- Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 他 扑 在 工作 上 , 忘记 休息
- Anh ấy dốc sức vào công việc, quên nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
闪›
vụt sáng; nhấp nháy
né tránh; tránh; trốn tránhẩn mình
dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực raứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán không chạy; trậm trầy trậm trật
sáng sủasáng tỏ; dễ hiểu (lòng dạ, tư tưởng)vang lên (âm thanh)
đạp nước (khi bơi)đập thình thịch; đánh trống ngực; trống ngựchoạt độngphung phí; tiêu phí
dang rộng; vẫy cánh; vỗ cánhhuỳnh huỵch