扑闪 pūshan
volume volume

Từ hán việt: 【phốc siểm】

Đọc nhanh: 扑闪 (phốc siểm). Ý nghĩa là: chớp; nháy. Ví dụ : - 他扑闪着一双大眼睛。 anh ấy chớp chớp cặp mắt to.

Ý Nghĩa của "扑闪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chớp; nháy

眨;闪动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扑闪 pūshǎn zhe 一双 yīshuāng 眼睛 yǎnjing

    - anh ấy chớp chớp cặp mắt to.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑闪

  • volume volume

    - qián quán 扑腾 pūteng wán le

    - anh ấy phung phí hết tiền rồi.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 扑闪 pūshǎn zhe 一双 yīshuāng 眼睛 yǎnjing

    - anh ấy chớp chớp cặp mắt to.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng guì le 下来 xiàlai

    - Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.

  • volume volume

    - xià 心里 xīnli zhí 扑腾 pūteng

    - anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Anh ấy nhảy ùm xuống sông.

  • volume volume

    - xiàng 柔软 róuruǎn de 沙发 shāfā

    - Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò shàng 忘记 wàngjì 休息 xiūxī

    - Anh ấy dốc sức vào công việc, quên nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao