目光呆滞 mùguāng dāizhì
volume volume

Từ hán việt: 【mục quang ngai trệ】

Đọc nhanh: 目光呆滞 (mục quang ngai trệ). Ý nghĩa là: để có một cái nhìn vô hồn trong đôi mắt của một người (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "目光呆滞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

目光呆滞 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để có một cái nhìn vô hồn trong đôi mắt của một người (thành ngữ)

to have a lifeless look in one's eyes (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目光呆滞

  • volume volume

    - 冷厉 lěnglì de 目光 mùguāng

    - ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 呆滞 dāizhì

    - Anh ta trông rất đờ đẫn.

  • volume volume

    - 回避 huíbì le de 目光 mùguāng

    - Anh ấy đã tránh ánh mắt của tôi.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shǎn zhe 慈祥 cíxiáng de 目光 mùguāng

    - Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.

  • volume volume

    - de 目光 mùguāng 注视 zhùshì zhe 前方 qiánfāng

    - ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.

  • volume volume

    - 目光 mùguāng 长远 chángyuǎn

    - Anh ấy có tầm nhìn xa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 投去 tóuqù le 同情 tóngqíng de 目光 mùguāng

    - Họ nhìn tôi bằng ánh mặt thương hại.

  • volume volume

    - yòng 专注 zhuānzhù de 目光 mùguāng 看着 kànzhe shū

    - Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao