Đọc nhanh: 翠鸟 (thúy điểu). Ý nghĩa là: chim bói cá; chim phỉ thuý; chim trả; thuý điểu; chim chả.
翠鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim bói cá; chim phỉ thuý; chim trả; thuý điểu; chim chả
鸟,羽毛翠绿色,头部蓝黑色,嘴长而直,尾巴短生活在水边,吃鱼、虾等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翠鸟
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 那 只 翠鸟 非常 漂亮
- Con chim bói cá đó rất đẹp.
- 我 还 没 亲眼 看过 翠鸟
- Tôi chưa bao giờ tận mắt nhìn thấy chim bói cá.
- 他 经常 在 河边 弋鸟
- Anh ấy thường đi bắn chim ở bên sông.
- 你 放 了 这 只 小鸟 吧
- Bạn hãy thả con chim này ra đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翠›
鸟›