Đọc nhanh: 古板 (cổ bản). Ý nghĩa là: cũ kỹ; cứng nhắc; gàn bướng; bảo thủ; cứng đờ (tư tưởng, tác phong); cổ bản. Ví dụ : - 为人古板 con người bảo thủ. - 脾气古板 tính nết gàn bướng
古板 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cũ kỹ; cứng nhắc; gàn bướng; bảo thủ; cứng đờ (tư tưởng, tác phong); cổ bản
(思想、作风) 固执守旧;呆板少变化
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 脾气 古板
- tính nết gàn bướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古板
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 脾气 古板
- tính nết gàn bướng
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 性情 古板 执著
- tính tình cố chấp bảo thủ.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
板›
Truyền Thống
Nghiêm Túc
câu nệ; cố chấp; khăng khăng; nệ
ngu; ngu ngốc; ngớ ngẩn; ngu xuẩn; ngốc nghếch; mất trí; ngáo ngơbệnh Alzheimer; bệnh suy giảm trí nhớ
bản khắc (gỗ hoặc kim loại)cứng nhắc; rập khuôncổ bản
im ắng; tĩnh mịch; yên tĩnh; yên lặngtrầm tĩnh; lắng dịu; bình tĩnh; bình thản; dịu dàng; hoà nhã; trầm lặng (tính cách, tính tình, thần sắc)
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắnkhông linh hoạtcổ bảnkhông linh lợi; máy móc
cứng nhắc; đờ đẫn; lờ đờ (văn chương, dáng vẻ)
cứng nhắc; không tự nhiên; không tức giậnmáy móc; cứng nhắc; không linh hoạt
Cố Chấp