古板 gǔbǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cổ bản】

Đọc nhanh: 古板 (cổ bản). Ý nghĩa là: cũ kỹ; cứng nhắc; gàn bướng; bảo thủ; cứng đờ (tư tưởng, tác phong); cổ bản. Ví dụ : - 为人古板 con người bảo thủ. - 脾气古板 tính nết gàn bướng

Ý Nghĩa của "古板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

古板 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cũ kỹ; cứng nhắc; gàn bướng; bảo thủ; cứng đờ (tư tưởng, tác phong); cổ bản

(思想、作风) 固执守旧;呆板少变化

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi rén 古板 gǔbǎn

    - con người bảo thủ

  • volume volume

    - 脾气 píqi 古板 gǔbǎn

    - tính nết gàn bướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古板

  • volume volume

    - wèi rén 古板 gǔbǎn

    - con người bảo thủ

  • volume volume

    - 脾气 píqi 古板 gǔbǎn

    - tính nết gàn bướng

  • volume volume

    - 一失足成千古恨 yīshīzúchéngqiāngǔhèn

    - Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 古板 gǔbǎn 执著 zhízhuó

    - tính tình cố chấp bảo thủ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 操心 cāoxīn 床铺 chuángpù de shì jiù shuì zài 地板 dìbǎn shàng hǎo le

    - Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.

  • volume volume

    - shàng yǒu 老板 lǎobǎn xià yǒu 员工 yuángōng

    - Trên có sếp, dưới có nhân viên.

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • volume volume

    - 不要 búyào tǎng zài 冰冷 bīnglěng de 石板 shíbǎn shàng

    - đừng nằm trên bàn đá giá lạnh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa