Đọc nhanh: 板擦儿 (bản sát nhi). Ý nghĩa là: bông bảng; đồ lau bảng; giẻ lau bảng.
板擦儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông bảng; đồ lau bảng; giẻ lau bảng
擦黑板的用具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板擦儿
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 她 把 习题 从 黑板 上 擦掉
- Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 我 刚刚 把 地板 擦 干净 了
- Tôi vừa mới lau sạch sàn nhà.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
擦›
板›