木讷 mùnè
volume volume

Từ hán việt: 【mộc nột】

Đọc nhanh: 木讷 (mộc nột). Ý nghĩa là: hiền như khúc gỗ; hiền như bụt; hiền lành. Ví dụ : - 木讷寡言。 hiền lành ít nói.

Ý Nghĩa của "木讷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木讷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiền như khúc gỗ; hiền như bụt; hiền lành

朴实迟钝,不善于说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 木讷寡言 mùnèguǎyán

    - hiền lành ít nói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木讷

  • volume volume

    - 木讷 mùnè

    - hiền như khúc gỗ.

  • volume volume

    - wèi rén 木强 mùjiàng 敦厚 dūnhòu

    - làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn xiǎng chī 木薯 mùshǔ 还是 háishì 香草 xiāngcǎo 口味 kǒuwèi

    - Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?

  • volume volume

    - 木讷寡言 mùnèguǎyán

    - hiền lành ít nói.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zhè 木料 mùliào huì 发泡 fāpào ne

    - Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 木箱 mùxiāng

    - Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.

  • volume volume

    - 老李 lǎolǐ shì 一个 yígè 言谈 yántán 木讷 mùnè de rén 总是 zǒngshì 一个 yígè rén wán 手机 shǒujī

    - Ông Lý là một người ít nói, luôn một mình chơi điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nè
    • Âm hán việt: Nột
    • Nét bút:丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOB (戈女人月)
    • Bảng mã:U+8BB7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình