Đọc nhanh: 伶俐 (linh lị). Ý nghĩa là: thông minh; linh hoạt; lanh lợi. Ví dụ : - 口齿伶俐。 nhanh mồm nhanh miệng.. - 这孩子真伶俐。 đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
伶俐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông minh; linh hoạt; lanh lợi
聪明; 灵活
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 这 孩子 真 伶俐
- đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
So sánh, Phân biệt 伶俐 với từ khác
✪ 1. 伶俐 vs 聪明
"伶俐" có cả nghĩa là "聪明", nhưng còn có nghĩa là "灵活", "聪明" không có nghĩa là "灵活".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶俐
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
- 伶人
- đào kép.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
- 这 就是 去年 入宫 的 那个 聪慧 伶俐 的 秀女
- Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.
- 这 孩子 真 伶俐
- đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
- 他 做事 很 俐落
- Anh ấy làm việc rất nhanh nhẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伶›
俐›
Nhanh Nhạy, Minh Mẫn
Nhạy, Nhạy Bén, Thính
thông minh; sáng suốt; trí tuệ; sáng sủa
nhạy bén; nhanh nhạy; nhanh trí; tháo vác
thông minh; sáng suốt; sáng trí; minh mẫn
Sắc Sảo
Ngu Xuẩn
ngu dốt; đần độn; đặc bí
ngu đần; đần độn; thộn; ù ìtối dạchậm chạpdại
Vụng Về
ngốc; ngốc nghếch; đần; đần độn; vụng vềdại khờ; vụng dại
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắnkhông linh hoạtcổ bảnkhông linh lợi; máy móc
Chậm Chạp (Hành Động, Phản Ứng, Hoạt Động)