Đọc nhanh: 褴褛 (lam lũ). Ý nghĩa là: rách rưới; tả tơi; mướp, ten ben. Ví dụ : - 衣衫褴褛。 quần áo rách rưới.
褴褛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rách rưới; tả tơi; mướp
(衣服) 破烂
- 衣衫褴褛
- quần áo rách rưới.
✪ 2. ten ben
因时间久或使用久而残破
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褴褛
- 衣衫褴褛
- quần áo rách rưới.
- 衣衫褴褛
- quần áo rách rưới.
- 他 是 个 衣衫褴褛 的 流浪者
- Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.
褛›
褴›