Đọc nhanh: 华林 (hoa lâm). Ý nghĩa là: Hoa Lâm.
华林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa Lâm
即华林部明代南京一戏班名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华林
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 杯中 含有 华法林
- Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
林›