Đọc nhanh: 华丽貌 (hoa lệ mạo). Ý nghĩa là: bảnh bao.
华丽貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảnh bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华丽貌
- 台观 内 装饰 十分 华丽
- Bên trong đài quán trang trí rất lộng lẫy.
- 宏伟 华丽 的 宫殿
- cung điện nguy nga tráng lệ.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 公主 住 在 华丽 的 宫殿 里
- Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.
- 他 喜欢 她 美丽 的 外貌
- Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 剧场 的 装修 非常 华丽
- Nội thất của nhà hát rất sang trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
华›
貌›