Đọc nhanh: 华贵 (hoa quý). Ý nghĩa là: đẹp đẽ quý giá; lộng lẫy; hoa lệ; sang đẹp, hào hoa phú quý; sang. Ví dụ : - 华贵的地毯 tấm thảm lộng lẫy. - 华贵之家 gia đình hào hoa phú quý.
华贵 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp đẽ quý giá; lộng lẫy; hoa lệ; sang đẹp
华丽珍贵
- 华贵 的 地毯
- tấm thảm lộng lẫy
✪ 2. hào hoa phú quý; sang
豪华富贵
- 华贵 之 家
- gia đình hào hoa phú quý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华贵
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 华贵 之 家
- gia đình hào hoa phú quý.
- 华贵 的 地毯
- tấm thảm lộng lẫy
- 不管 贵不贵 , 我 都 不 买
- Dù nó có đắt hay không tôi cũng đều không mua.
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
- 他 需要 的 不是 荣华富贵 , 只是 家人 的 一句 问候 而已
- Thứ anh ta cần không phải là vinh hoa phú quý mà là lời chào từ gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
贵›