Đọc nhanh: 华表 (hoa biểu). Ý nghĩa là: hoa biểu; cột đá hoa biểu; cột trụ đá trổ hoa (đặt trước cửa cung điện hoặc lăng mộ thời xưa.); cột biểu.
华表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa biểu; cột đá hoa biểu; cột trụ đá trổ hoa (đặt trước cửa cung điện hoặc lăng mộ thời xưa.); cột biểu
古代宫殿、陵墓等大建筑物前面做装饰用的巨大石柱,柱身多雕刻龙凤等图案,上部横插着雕花的石板
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华表
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 皇宫 前有 一座 华表
- Trước hoàng cung có một cột bia đá.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 我们 看到 一座 华表
- Chúng tôi thấy một cột bia đá.
- 同桌 小华 品学兼优 , 是 我 学习 的 表率
- Tiểu Hoa ngồi cùng bàn tôi đạo đức và học tập đều ưu tú, là tấm gương cho tôi học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
表›