质朴 zhì pǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chất phác】

Đọc nhanh: 质朴 (chất phác). Ý nghĩa là: chất phác; mộc mạc; giản dị. Ví dụ : - 为人质朴忠厚。 Là người chất phác trung hậu. - 文字平易质朴。 Lời văn mộc mạc bình dị.. - 这里的人民非常质朴。 Người dân nơi đây rất đôn hậu và chất phác.

Ý Nghĩa của "质朴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

质朴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất phác; mộc mạc; giản dị

朴实淳厚,形容人朴素纯真而不浮华

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi rén 质朴 zhìpiáo 忠厚 zhōnghòu

    - Là người chất phác trung hậu

  • volume volume

    - 文字 wénzì 平易 píngyì 质朴 zhìpiáo

    - Lời văn mộc mạc bình dị.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 人民 rénmín 非常 fēicháng 质朴 zhìpiáo

    - Người dân nơi đây rất đôn hậu và chất phác.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 质朴 zhìpiáo 真诚 zhēnchéng de rén

    - Ông ấy là một người giản dị, chân thành.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质朴

  • volume volume

    - 质朴 zhìpiáo 敦厚 dūnhòu

    - chất phác trung thành

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 生活 shēnghuó 特别 tèbié 朴质 pǔzhì

    - Ông nội sống rất giản dị.

  • volume volume

    - zài 身上 shēnshàng 仍然 réngrán 保留 bǎoliú zhe 某些 mǒuxiē 农民 nóngmín de 淳厚 chúnhòu 朴实 pǔshí de 特质 tèzhì

    - trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng 人民 rénmín 赋有 fùyǒu 忠厚 zhōnghòu 质朴 zhìpiáo de 性格 xìnggé

    - Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 平易 píngyì 质朴 zhìpiáo

    - Lời văn mộc mạc bình dị.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 质朴 zhìpiáo 真诚 zhēnchéng de rén

    - Ông ấy là một người giản dị, chân thành.

  • volume volume

    - guò zhe 质朴 zhìpiáo de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống một cuộc sống giản dị.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 人民 rénmín 非常 fēicháng 质朴 zhìpiáo

    - Người dân nơi đây rất đôn hậu và chất phác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa