靡丽 mílì
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ lệ】

Đọc nhanh: 靡丽 (mĩ lệ). Ý nghĩa là: xa hoa; hoa lệ.

Ý Nghĩa của "靡丽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

靡丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa hoa; hoa lệ

华丽;奢华

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靡丽

  • volume volume

    - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • volume volume

    - 乘坐 chéngzuò zhe 华丽 huálì 轩车 xuānchē

    - Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 物产丰富 wùchǎnfēngfù 山河 shānhé 壮丽 zhuànglì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 发祥地 fāxiángdì

    - Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 懒得 lǎnde 萎靡不振 wěimǐbùzhèn 因此 yīncǐ 早就 zǎojiù 未老先衰 wèilǎoxiānshuāi le

    - Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 美丽 měilì de 外貌 wàimào

    - Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ xiě 海边 hǎibiān de 美丽 měilì 风光 fēngguāng

    - Anh ấy bắt đầu miêu tả về cảnh đẹp bên bờ biển.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 风和日暖 fēnghérìnuǎn 西湖 xīhú 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 绮丽 qǐlì

    - hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ 我家 wǒjiā 非常 fēicháng yuǎn

    - Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa