Đọc nhanh: 华美 (hoa mĩ). Ý nghĩa là: hoa lệ; hoa mỹ; lộng lẫy. Ví dụ : - 炳蔚(文采鲜明华美) tươi đẹp. - 金玉其外,败絮其中(外表很华美,里头一团糟)。 bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
华美 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa lệ; hoa mỹ; lộng lẫy
华丽
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华美
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 清华 的 景观 很 美
- Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.
- 他 是 一名 旅美 的 华人
- Ông ấy là một người Hoa đang sinh sống tại Mỹ.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
美›