Đọc nhanh: 创办 (sáng biện). Ý nghĩa là: sáng lập; thành lập; bắt đầu lập ra. Ví dụ : - 他创办了一家在线教育平台。 Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.. - 我们计划创办一个创业中心。 Chúng tôi dự định sáng lập một trung tâm khởi nghiệp.. - 他们创办了一个社区组织。 Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
创办 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng lập; thành lập; bắt đầu lập ra
开始办;第一个举办
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 我们 计划 创办 一个 创业 中心
- Chúng tôi dự định sáng lập một trung tâm khởi nghiệp.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 创办
✪ 1. Chủ ngữ + 创办 + Tân ngữ
cụm động tân
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 她 创办 了 一所 国际 学校
- Cô ấy sáng lập một trường quốc tế.
✪ 2. 创办于 + Thời gian
- 公司 创办 于 1995 年
- Công ty được sáng lập vào năm 1995.
- 医院 创办 于 二十年 前
- Bệnh viện được sáng lập cách đây 20 năm.
So sánh, Phân biệt 创办 với từ khác
✪ 1. 创办 vs 创建
Đối tượng của "创建" và "创办" đều có thể là trường học, bệnh viện, công xưởng, công ty..., nhưng đối tượng của "创建" còn bao gồm tổ chức, đảng, chính phủ....
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创办
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 他 创办 了 一家 公司
- Anh ấy đã thành lập một công ty.
- 她 创办 了 一所 国际 学校
- Cô ấy sáng lập một trường quốc tế.
- 纳诺 维 的 创办人
- Đó là người sáng lập Nanovex.
- 医院 创办 于 二十年 前
- Bệnh viện được sáng lập cách đây 20 năm.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
办›
sáng lập; sáng tạo; tạo nên; tạo ratạo ra; hoạt hoá; tạo điều kiện; làm cho hoạt động; đặt ra
Sáng Tạo, Sáng Kiến (Chưa Từng Có), Tiên Phong
mở ra; lập ra; sáng lập
Xây Dựng
Thành Lập, Ra Đời, Gây Dựng
sáng lập; bắt đầu; khởi đầu; đề xướng; khai tâm; sáng khởi
Sáng Lập, Xây Dựng (Hệ Thống, Lý Luận, Chính Quyền, Đảng)
Xây Dựng, Mở, Thiết Lập
Thành Lập
Xây Dựng (Gương Sáng, Hình Tượng Đẹp)
Mở Đầu; Khởi Đầu; Tạo Ra
Sáng Tạo, Tạo Ra Cái Mới
Đặt Nền Móng, Xây Dựng, Kiến Lập