Đọc nhanh: 壁立 (bích lập). Ý nghĩa là: vách dựng đứng; vách đứng. Ví dụ : - 壁立千尺。 vách đứng ngàn thước. - 壁立的山峰。 ngọn núi dựng đứng
壁立 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách dựng đứng; vách đứng
(山崖等) 像墙壁一样陡立
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 壁立 的 山峰
- ngọn núi dựng đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁立
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 壁立 的 山峰
- ngọn núi dựng đứng
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
立›