Đọc nhanh: 立德树人 (lập đức thụ nhân). Ý nghĩa là: lấy đức trồng người.
立德树人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấy đức trồng người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立德树人
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 做 女人 就要 亭亭玉立 紧实 饱满
- Gotta giữ mọi thứ cao và chặt chẽ.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 他们 树立 了 新 的 目标
- Họ đã đề ra mục tiêu mới.
- 他 是 个 有 道德 的 人
- Anh ấy là người có đạo đức.
- 他 有 懿德 令人 敬
- Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
德›
树›
立›