Đọc nhanh: 创基立业 (sáng cơ lập nghiệp). Ý nghĩa là: sinh cơ lập nghiệp.
创基立业 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh cơ lập nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创基立业
- 创立 基业
- sáng lập cơ nghiệp.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 创业 已经 有 了 一些 气候
- Anh ấy khởi nghiệp và đã đạt vài thành tựu.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 他 有 一番 心思 要 创业
- Anh ấy có ý định khởi nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
创›
基›
立›