Đọc nhanh: 创面 (sáng diện). Ý nghĩa là: mặt ngoài vết thương.
创面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt ngoài vết thương
创伤的表面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创面
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 开 创新 局面
- tạo nên cục diện mới.
- 一面之识
- Mới quen.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 她 在 运用 隐喻 方面 有 独创性
- Cô ấy có sự sáng tạo trong việc sử dụng ẩn dụ.
- 平面 设计师 负责 创作 广告 、 海报 和 品牌 标识 等 视觉 设计
- Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
面›