Đọc nhanh: 创立人 (sáng lập nhân). Ý nghĩa là: người sáng lập.
创立人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người sáng lập
founder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创立人
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 他 立志 福利 穷人
- Ông quyết tâm mang lại lợi ích cho người nghèo.
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 事故 创了 很多 人
- Tai nạn làm bị thương nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
创›
立›