Đọc nhanh: 创立者 (sáng lập giả). Ý nghĩa là: người sáng lập.
创立者 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người sáng lập
founder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创立者
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 他们 创建 了 一个 志愿者 社
- Họ đã thành lập một tổ chức tình nguyện.
- 我 是 你 这个 现实 世界 的 创造者
- Tôi là người tạo ra thực tế của bạn.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
立›
者›