滋养 zīyǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tư dưỡng】

Đọc nhanh: 滋养 (tư dưỡng). Ý nghĩa là: tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng, nuôi dưỡng; tư dưỡng, chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn, dưỡng dục. Ví dụ : - 滋养品 đồ bổ; món ăn tẩm bổ. - 滋养身体 tẩm bổ cơ thể. - 吸收滋养 hấp thụ chất dinh dưỡng

Ý Nghĩa của "滋养" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滋养 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng, nuôi dưỡng; tư dưỡng

供给养分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 滋养品 zīyǎngpǐn

    - đồ bổ; món ăn tẩm bổ

  • volume volume

    - 滋养 zīyǎng 身体 shēntǐ

    - tẩm bổ cơ thể

✪ 2. chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn

养分;养料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吸收 xīshōu 滋养 zīyǎng

    - hấp thụ chất dinh dưỡng

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù de 滋养 zīyǎng

    - chất dinh dưỡng phong phú

✪ 3. dưỡng dục

抚养和教育; 供给生活资料使成长

✪ 4. bổ dưỡng

供给身体需要的养分; 补养

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滋养

  • volume volume

    - 滋养品 zīyǎngpǐn

    - đồ bổ; món ăn tẩm bổ

  • volume volume

    - 滋养 zīyǎng 身体 shēntǐ

    - tẩm bổ cơ thể

  • volume volume

    - 吸收 xīshōu 滋养 zīyǎng

    - hấp thụ chất dinh dưỡng

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù de 滋养 zīyǎng

    - chất dinh dưỡng phong phú

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喂养 wèiyǎng 一只 yīzhī 兔子 tùzi

    - Họ nuôi một con thỏ.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有些 yǒuxiē rén 养成 yǎngchéng le 严重 yánzhòng de 自卑感 zìbēigǎn

    - Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 培养 péiyǎng le 深厚 shēnhòu de 感情 gǎnqíng

    - Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETVI (水廿女戈)
    • Bảng mã:U+6ECB
    • Tần suất sử dụng:Cao