Đọc nhanh: 趣味 (thú vị). Ý nghĩa là: thú vị; hứng thú; lý thú.
趣味 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thú vị; hứng thú; lý thú
使人愉快、使人感到有意思、能吸引力的特性; 喜好的情绪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趣味
- 趣味盎然
- đầy thú vị
- 低级趣味
- văn hoá phẩm và vui chơi không lành mạnh.
- 趣味 庸俗
- hứng thú tầm thường
- 他 的 词语 很 有 趣味
- Lời nói của anh ấy rất thú vị.
- 学习 不是 枯燥无味 而是 趣味 横生
- Học tập không phải là một việc nhàm chán, mà là vui vẻ, có ý nghĩa..
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
趣›