volume volume

Từ hán việt: 【phạt】

Đọc nhanh: (phạt). Ý nghĩa là: chặt; đốn (cây), phạt; đánh; đánh dẹp; chinh phạt; thảo phạt, khoe; khoe khoang; khoe công. Ví dụ : - 他们今天去山上伐木。 Hôm nay họ lên núi đốn củi.. - 这个地区禁止伐树木。 Khu vực này cấm chặt cây.. - 国王命令将军准备征伐。 Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chặt; đốn (cây)

本指用戈砍杀人;后来泛指砍(树木等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 今天 jīntiān 山上 shānshàng 伐木 fámù

    - Hôm nay họ lên núi đốn củi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 禁止 jìnzhǐ 树木 shùmù

    - Khu vực này cấm chặt cây.

✪ 2. phạt; đánh; đánh dẹp; chinh phạt; thảo phạt

征讨;攻击

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国王 guówáng 命令 mìnglìng 将军 jiāngjūn 准备 zhǔnbèi 征伐 zhēngfá

    - Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.

  • volume volume

    - 征伐 zhēngfá 敌人 dírén shì 国王 guówáng de 命令 mìnglìng

    - Chinh phạt kẻ thù là mệnh lệnh của nhà vua.

✪ 3. khoe; khoe khoang; khoe công

自我夸耀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总爱 zǒngài zài 人前 rénqián 自我 zìwǒ

    - Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 矜功自伐 jīngōngzìfá

    - Anh ấy thích khoe khoang công lao.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến công; công lao; công trạng

战功;功劳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 立下 lìxià le 许多 xǔduō 战伐 zhànfá

    - Anh ấy đã lập nhiều chiến công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 因伐 yīnfá ér shòu 封爵 fēngjué wèi

    - Họ được phong tước vì công lao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - phê phán bằng lời nói và văn chương

  • volume volume

    - 雄健 xióngjiàn de 步伐 bùfá

    - bước chân chắc khoẻ

  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - lên án

  • volume volume

    - 国王 guówáng 命令 mìnglìng 将军 jiāngjūn 准备 zhǔnbèi 征伐 zhēngfá

    - Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.

  • volume volume

    - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

  • volume volume

    - 国王 guówáng 下令 xiàlìng 讨伐 tǎofá

    - Nhà vua ra lệnh đi thảo phạt.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 加快 jiākuài 现代化 xiàndàihuà 建设 jiànshè de 步伐 bùfá

    - Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.

  • volume volume

    - 迈着 màizhe 快捷 kuàijié de 步伐 bùfá zǒu zài zuì 前头 qiántou

    - Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa