Đọc nhanh: 风趣 (phong thú). Ý nghĩa là: dí dỏm; thú vị; hài hước, sự vui vẻ; sự hài hước. Ví dụ : - 他的讲话非常风趣。 Lời nói của anh ấy rất hài hước.. - 她的文章风趣且生动。 Bài viết của cô ấy dí dỏm và sinh động.. - 老师讲课风趣幽默。 Thầy giáo giảng bài rất hài hước.
风趣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dí dỏm; thú vị; hài hước
(言语、文字等)幽默有趣
- 他 的 讲话 非常 风趣
- Lời nói của anh ấy rất hài hước.
- 她 的 文章 风趣 且 生动
- Bài viết của cô ấy dí dỏm và sinh động.
- 老师 讲课 风趣 幽默
- Thầy giáo giảng bài rất hài hước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
风趣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự vui vẻ; sự hài hước
指幽默有趣的情调、品位
- 他 的 演讲 充满 了 风趣
- Bài diễn thuyết của anh ấy đầy sự hài hước.
- 大家 都 喜欢 他 的 风趣
- Mọi người đều thích sự hài hước của anh ấy.
- 她 的 言谈 总是 带 着 风趣
- Cách nói chuyện của cô ấy luôn mang sự hài hước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 风趣
✪ 1. 风趣(+ 地)+ Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 她 风趣 地 回答 问题
- Cô ấy trả lời câu hỏi một cách hài hước.
- 他 风趣 地 表达 了 观点
- Anh ấy trình bày ý kiến rất dí dỏm.
✪ 2. 风趣 + 的 + Danh từ
“风趣” làm định ngữ
- 他 讲 了 一个 风趣 的 故事
- Anh ấy kể một câu chuyện hài hước.
- 她 总是 说出 风趣 的话
- Cô ấy luôn nói ra những lời dí dỏm.
So sánh, Phân biệt 风趣 với từ khác
✪ 1. 风趣 vs 有趣
"风趣" vừa là tính từ vừa là danh từ, tính từ "风趣" thường bổ nghĩa cho người hoặc ngôn ngữ...; "有趣" chỉ là tính từ, bổ nghĩa cho người, cũng có thể bổ nghĩa cho câu chuyện, sách vở, tác phẩm truyền hình,...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风趣
- 她 活泼 风趣 , 有说有笑
- Cô ấy hoạt bát , vui tính, cười cười nói nói
- 她 的 文章 风趣 且 生动
- Bài viết của cô ấy dí dỏm và sinh động.
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
- 男人 喜欢 和 女人 打情骂俏 , 说 那 是 自己 的 幽默 风趣 , 为的是 活跃 气氛
- Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
- 他 的 演讲 充满 了 风趣
- Bài diễn thuyết của anh ấy đầy sự hài hước.
- 大家 都 喜欢 他 的 风趣
- Mọi người đều thích sự hài hước của anh ấy.
- 他 的 讲话 非常 风趣
- Lời nói của anh ấy rất hài hước.
- 她 的 言谈 总是 带 着 风趣
- Cách nói chuyện của cô ấy luôn mang sự hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
趣›
风›