Đọc nhanh: 伐柯 (phạt kha). Ý nghĩa là: tuân thủ nguyên tắc, làm mai; làm mối.
伐柯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuân thủ nguyên tắc
比喻遵循一定原则
✪ 2. làm mai; làm mối
指做媒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伐柯
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 雄健 的 步伐
- bước chân chắc khoẻ
- 企业 的 发展 步伐 很快
- Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 他 迈着 快捷 的 步伐 走 在 最 前头
- Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
柯›