腻味 nìwèi
volume volume

Từ hán việt: 【nị vị】

Đọc nhanh: 腻味 (nị vị). Ý nghĩa là: chán ngấy; chán; chán ngán, đáng ghét.

Ý Nghĩa của "腻味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腻味 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chán ngấy; chán; chán ngán

腻烦

✪ 2. đáng ghét

惹人厌烦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腻味

  • volume volume

    - 乡土风味 xiāngtǔfēngwèi

    - phong vị quê hương; hương vị quê hương

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - 味道 wèidao 鲜香 xiānxiāng 不腻 bùnì

    - Vị tươi mát và không hề ngán

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn nín de 口味 kǒuwèi 消费 xiāofèi 预算 yùsuàn 如何 rúhé 香港 xiānggǎng de 餐馆 cānguǎn 总能 zǒngnéng 迎合 yínghé nín de 要求 yāoqiú

    - Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 情趣 qíngqù ràng rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 早餐 zǎocān hěn 美味 měiwèi

    - Bữa sáng hôm nay rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao