知趣 zhīqù
volume volume

Từ hán việt: 【tri thú】

Đọc nhanh: 知趣 (tri thú). Ý nghĩa là: biết điều; biết lẽ phải; khôn hồn. Ví dụ : - 人家拒绝了他还一再去纠缠真不知趣。 người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.

Ý Nghĩa của "知趣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

知趣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biết điều; biết lẽ phải; khôn hồn

知道进退,不惹人讨厌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人家 rénjiā 拒绝 jùjué le hái 一再 yīzài 纠缠 jiūchán zhēn 知趣 zhīqù

    - người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知趣

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • volume volume

    - 乙醚 yǐmí 几秒钟 jǐmiǎozhōng hòu jiù huì 使 shǐ 失去知觉 shīqùzhījué

    - Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.

  • volume volume

    - 此中 cǐzhōng 何趣 héqù 未知 wèizhī

    - Trong này có thú vui gì vẫn chưa biết.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 拒绝 jùjué le hái 一再 yīzài 纠缠 jiūchán zhēn 知趣 zhīqù

    - người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 拒绝 jùjué le hái 一再 yīzài 纠缠 jiūchán zhēn 知趣 zhīqù

    - Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.

  • volume volume

    - shū 当中 dāngzhōng yǒu 很多 hěnduō 有趣 yǒuqù de 知识 zhīshí

    - Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • volume volume

    - 娱记们 yújìmen 自然 zìrán hěn yǒu 兴趣 xìngqù 知道 zhīdào 孩子 háizi de 父亲 fùqīn shì shuí

    - Các phóng viên giải trí đương nhiên rất muốn biết cha đứa trẻ là ai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao