- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Xích 彳 (+8 nét), hành 行 (+5 nét)
- Pinyin:
Xián
- Âm hán việt:
Hàm
- Nét bút:ノノ丨ノ一一一フ一一丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿴行钅
- Thương hiệt:XHOCM (重竹人金一)
- Bảng mã:U+8854
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 衔
-
Cách viết khác
㘅
啣
𠷢
𠼫
𠾑
-
Phồn thể
銜
Ý nghĩa của từ 衔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 衔 (Hàm). Bộ Xích 彳 (+8 nét), hành 行 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノノ丨ノ一一一フ一一丨). Ý nghĩa là: 3. nuốt. Từ ghép với 衔 : 銜環 Ngậm vành, 大使銜代表 Đại biểu hàm đại sứ, 軍銜 Quân hàm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái hàm thiết ngựa
- 2. quan hàm, quân hàm, phẩm hàm
- 3. nuốt
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Ngậm, tha, cắp
- 銜環 Ngậm vành
- 燕子銜泥築巢 Con én tha đất làm tổ. (Ngr) Ngậm hờn, ôm ấp, ấp ủ
* ③ Chức hàm
- 大使銜代表 Đại biểu hàm đại sứ
- 軍銜 Quân hàm.