• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
  • Pinyin: Gōng , Zhōng
  • Âm hán việt: Chung Công
  • Nét bút:ノノ丨ノ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰彳公
  • Thương hiệt:HOCI (竹人金戈)
  • Bảng mã:U+5F78
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 彸

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 彸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chung, Công). Bộ Xích (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: 1. cân bằng, 2. chung, 3. cụ, ông. Chi tiết hơn...

Công
Âm:

Công

Từ điển phổ thông

  • 1. cân bằng
  • 2. chung
  • 3. cụ, ông
  • 4. tước Công (to nhất trong 5 tước)
  • 5. con đực (ngược với: mẫu 母)