- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
- Pinyin:
Xī
, Xí
- Âm hán việt:
Hề
Hễ
Khê
- Nét bút:ノノ丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰彳奚
- Thương hiệt:HOBVK (竹人月女大)
- Bảng mã:U+5FAF
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 徯
-
Cách viết khác
傒
蹊
𠌜
𢓽
𧧹
𧨍
Ý nghĩa của từ 徯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 徯 (Hề, Hễ, Khê). Bộ Xích 彳 (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノノ丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶). Ý nghĩa là: chờ đợi, Chờ đợi, Lối đi nhỏ, Chờ đợi, Lối đi nhỏ. Từ ghép với 徯 : 徯徑 Lối hẹp., “hề kính” 徯徑 lối hẹp., 徯徑 Lối hẹp., “hề kính” 徯徑 lối hẹp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðợi, cũng có khi đọc là hễ.
- Cũng có khi dùng chữ hề 蹊. Hề kính 徯徑 lối hẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Ðợi, cũng có khi đọc là hễ.
- Cũng có khi dùng chữ hề 蹊. Hề kính 徯徑 lối hẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn