- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
- Pinyin:
Lái
, Lài
- Âm hán việt:
Lai
Lại
- Nét bút:ノノ丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰彳來
- Thương hiệt:HODOO (竹人木人人)
- Bảng mã:U+5FA0
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 徠
-
Cách viết khác
來
-
Thông nghĩa
倈
-
Giản thể
徕
Ý nghĩa của từ 徠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 徠 (Lai, Lại). Bộ Xích 彳 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノ丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: an ủi. Từ ghép với 徠 : 勞徠 Thăm hỏi và an ủi. Xem 徠 [lái]. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Ðời xưa dùng như chữ lai 來.
- Một âm là lại. Yên ủi.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðời xưa dùng như chữ lai 來.
- Một âm là lại. Yên ủi.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Ủy lạo, an ủi
- 勞徠 Thăm hỏi và an ủi. Xem 徠 [lái].