• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
  • Pinyin: Cháng
  • Âm hán việt: Thảng
  • Nét bút:ノノ丨丨丶ノ丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰彳尚
  • Thương hiệt:HOFBR (竹人火月口)
  • Bảng mã:U+5F9C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 徜

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 徜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thảng). Bộ Xích (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: “Thảng dương” ngao du, rong chơi, an nhàn tự tại. Chi tiết hơn...

Thảng

Từ điển phổ thông

  • (xem: thảng dương 徜佯)

Từ điển Thiều Chửu

  • Thảng dương đùa giỡn, chơi nhởn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 徜徉

- thảng dương [chángyáng] (văn) Đi thơ thẩn, đi lang thang, nhởn nhơ.

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* “Thảng dương” ngao du, rong chơi, an nhàn tự tại

- “Hạnh hoa thôn lí, Ki độ thảng dương” , (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Chốn hạnh hoa thôn, Mấy độ ngao du tự tại.

Trích: Nho lâm ngoại sử