Các biến thể (Dị thể) của 靦
䩄 腼
覥
𡆎 𥆞 𥈅 𧡻 𨡁 𩈍 𩉊
Đọc nhanh: 靦 (điến, điển). Bộ Diện 面 (+7 nét). Tổng 16 nét but (一ノ丨フ丨丨一一一丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: Bẽn lẽn, thẹn thùng, Hổ thẹn, Không biết xấu hổ, trơ trẽn. Từ ghép với 靦 : 靦着臉 Trơ mặt ra. Chi tiết hơn...