Các biến thể (Dị thể) của 袤
𧝺 𧞉
Đọc nhanh: 袤 (Mậu). Bộ Y 衣 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丶一フ丶フ丨ノノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. rộng lớn, Chiều dài trên đất theo hướng nam bắc, Cũng chỉ bề ngang hoặc bề chu vi. Từ ghép với 袤 : quảng mậu [guăngmào] (văn) Diện tích. Chi tiết hơn...
- quảng mậu [guăngmào] (văn) Diện tích.