• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Pinyin: Wěi
  • Âm hán việt: Vy
  • Nét bút:一丨丨フ丨一丨フ一一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹韋
  • Thương hiệt:TDMQ (廿木一手)
  • Bảng mã:U+8466
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 葦

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𥯤 𦻪

Ý nghĩa của từ 葦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vy, Vĩ). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Cỏ lau., § Xem “lô vĩ” , Một loại thuyền thân hẹp mà dài như hình lá cỏ. Chi tiết hơn...

Vy

Từ điển phổ thông

  • cây sậy, cây lau

Từ điển Thiều Chửu

  • Cỏ lau.
Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “lô vĩ”
* Một loại thuyền thân hẹp mà dài như hình lá cỏ

- “Túng nhất vĩ chi sở như” (Tiền Xích Bích phú ) Tha hồ cho một chiếc thuyền nhỏ đi đâu thì đi.

Trích: Tô Thức